Khulna
Tỷ lệ biết chữ | 89.1%[2] |
---|---|
Tiếng | Tiếng Bengal |
• Thành phố | 2,001,000 |
Municipal Council: | ngày 12 tháng 12 năm 1884 |
huyện | Khulna (huyện) |
Mã bưu chính | Khulna GPO 9000 & Khulna Head Office 9100 |
Trang web | khulnacity.org |
Độ cao | 9 m (30 ft) |
Tên cư dân | Khulnaiya |
Phân khu | Khulna (phân khu) |
Country | Bangladesh |
Municipal Corporation: | ngày 12 tháng 12 năm 1984 |
Múi giờ | BST (UTC+6) |
• Vùng đô thị | 25,22,000 |
City Corporation: | ngày 6 tháng 8 năm 1990 |
• Mật độ | 0,00.034/km2 (0,00.087/mi2) |