Khotan (huyện)
Thủ phủ | Gujiangbage |
---|---|
Địa khu | Hòa Điền |
Mã bưu chính | 848000 |
• Tổng cộng | 270,000 (2.001) |
Mã điện thoại | 903 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 6,6/km2 (17/mi2) |
English version Khotan (huyện)
Khotan (huyện)
Thủ phủ | Gujiangbage |
---|---|
Địa khu | Hòa Điền |
Mã bưu chính | 848000 |
• Tổng cộng | 270,000 (2.001) |
Mã điện thoại | 903 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 6,6/km2 (17/mi2) |
Thực đơn
Khotan (huyện)Liên quan
Khotan Khotang (huyện) Khotanatti, Athni Khotan (thành phố) Khotan (huyện) Kho tàng họ Mạc Kho tàng của vua Solomon (phim 1950) Khoang ngực Khoanh nợ KhotontTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khotan (huyện)