Khorol_(huyện)
Thủ phủ | Khorol |
---|---|
• Tổng cộng | 42.169 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Khorol_(huyện)
Thủ phủ | Khorol |
---|---|
• Tổng cộng | 42.169 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Khorol_(huyện)Liên quan
Khoromkhon FC Khoronk Khorostkiv Khorol'sky (huyện) Khorol Khoroshiv (huyện) Khoroo Khorol (huyện) Khosrau II Khorloogiin ChoibalsanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khorol_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...