Khiết_vương
Hanja | 契王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gye-wang |
Hangul | 계왕 |
Hán-Việt | Khế Vương |
McCune–Reischauer | Kye-wang |
Khiết_vương
Hanja | 契王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gye-wang |
Hangul | 계왕 |
Hán-Việt | Khế Vương |
McCune–Reischauer | Kye-wang |
Thực đơn
Khiết_vươngLiên quan
Khiết Đan Khiết vương Khiết tịnh Khiếm thính Khiếm thị Khiếm thực Khiếu Năng Tĩnh Khi tình yêu đến Kiết sử Khiêu dâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khiết_vương