Kenderes
Thành phố kết nghĩa | Sânmartin, Harghita |
---|---|
• Tổng cộng | 4.840 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Karcagi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44/km2 (110/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Kenderes
Thành phố kết nghĩa | Sânmartin, Harghita |
---|---|
• Tổng cộng | 4.840 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Karcagi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44/km2 (110/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
KenderesLiên quan
KenderesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kenderes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...