Kecskemét
Thành phố kết nghĩa | Dornbirn, Wadowice, Aomori, Hyvinkää, Rüsselsheim am Main, Coventry, Târgu Mureș, Tekirdağ, Simferopol, Berehove, Arcueil, Nahariya, Viborg, Großenhain, Subotica |
---|---|
Mã bưu chính | 6000 |
Trang web | www.kecskemet.hu |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 112.233Tập tin:Increase2,svg |
Mã điện thoại | 76 |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | HU-KM |
• Mật độ | 336,96/km2 (87,270/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |