Kawaguchi_Nobuo
Ngày sinh | 10 tháng 4, 1975 (45 tuổi) |
---|---|
1998–2005 | Júbilo Iwata |
2006–2008 | FC Tokyo |
Tên đầy đủ | Nobuo Kawaguchi |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Niigata, Nhật Bản |
Kawaguchi_Nobuo
Ngày sinh | 10 tháng 4, 1975 (45 tuổi) |
---|---|
1998–2005 | Júbilo Iwata |
2006–2008 | FC Tokyo |
Tên đầy đủ | Nobuo Kawaguchi |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Niigata, Nhật Bản |
Thực đơn
Kawaguchi_NobuoLiên quan
Kawaguchi Yoshikatsu Kawaguchi Kiyotake Kawagoe Kawaguchi Kawaguchi Kaiji Kawagishi Bunzaburo Kawagishi Yusuke Kawaguchi Nobuo Kawaguchi Akira Kawaguchi NaokiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawaguchi_Nobuo https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=3417 https://www.wikidata.org/wiki/Q247027#P3565