Kasukabe
Thành phố kết nghĩa | Tsushima, Kōnan |
---|---|
- Hoa | Wisteria |
- Cây | Paulownia tomentosa |
• Thị trưởng | Ryozo Ishikawa |
- Chim | Black-headed Gull |
Trang web | Thành phố Kasukabe |
• Tổng cộng | 236,106 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Saitama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 3.580/km2 (9,300/mi2) |