Kasaoka,_Okayama
Thành phố kết nghĩa | Ōda, Shimane |
---|---|
Trang web | Thành phố Kasaoka |
• Tổng cộng | 54,197 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Okayama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 398/km2 (1,030/mi2) |
Kasaoka,_Okayama
Thành phố kết nghĩa | Ōda, Shimane |
---|---|
Trang web | Thành phố Kasaoka |
• Tổng cộng | 54,197 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Okayama |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 398/km2 (1,030/mi2) |
Thực đơn
Kasaoka,_OkayamaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kasaoka,_Okayama http://www.city.kasaoka.okayama.jp/