Karcag
Thành phố kết nghĩa | Cristuru Secuiesc, Schwarzheide |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 20.527 |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Karcagi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Karcag
Thành phố kết nghĩa | Cristuru Secuiesc, Schwarzheide |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 20.527 |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Karcagi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
KarcagLiên quan
Karcag Karaage Karagandy Karaganda (tỉnh) Karchaghbyur Karaginsky (huyện) Karagoor, Chikmagalur Karagaysky (huyện) Karaganahalli, Holenarsipur Karagöl, AdıyamanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karcag http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...