Karakash
Thủ phủ | Karakash |
---|---|
Địa khu | Hotan |
Mã bưu chính | 848100 |
• Tổng cộng | 420,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 903 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 16,4/km2 (42/mi2) |
Karakash
Thủ phủ | Karakash |
---|---|
Địa khu | Hotan |
Mã bưu chính | 848100 |
• Tổng cộng | 420,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 903 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 16,4/km2 (42/mi2) |
Thực đơn
KarakashLiên quan
Karakax Karakasa Kozō Karabash Karakasım, Edirne Karakaş, Arıcak Karakaş, Yığılca Karakaş, Kars Karakaşçiftliğiköyü, Malatya Karakaş, Niksar Karakaş, BaskilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karakash