Karacaören,_Sandıklı
Huyện | Sandıklı |
---|---|
Mã bưu chính | 03500 |
• Tổng cộng | 549 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Afyonkarahisar |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Karacaören,_Sandıklı
Huyện | Sandıklı |
---|---|
Mã bưu chính | 03500 |
• Tổng cộng | 549 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Afyonkarahisar |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Karacaören,_SandıklıLiên quan
Karachi Karachay-Cherkessia Karachayevsk Karacaören, Kozan Karachia Karacabey Karacasu Karacurun, Karkamış Karacaören, Devrek Karacahisar, BalyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karacaören,_Sandıklı http://archive.is/XdXA