Karabıyıklı,_Pazarcık
Huyện | Pazarcık |
---|---|
Mã bưu chính | 46700 |
• Tổng cộng | 328 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Karabıyıklı,_Pazarcık
Huyện | Pazarcık |
---|---|
Mã bưu chính | 46700 |
• Tổng cộng | 328 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Karabıyıklı,_PazarcıkLiên quan
Karabiner 98k Karabulak, Cộng hòa Ingushetia Karabinek szturmowy wz. 1996 Beryl Karabük Karabo Mathang-Tshabuse Karabük (tỉnh) Karabash Karaburun Karabudokhkentsky (Lenin (huyện) Karaburna, HacıbektaşTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karabıyıklı,_Pazarcık http://archive.is/QdMG