Kallang
• Tiếng Quảng Châu | Gaa Laang |
---|---|
• Tiếng Mã Lai | Kallang |
• Chữ Hán giản thể | 加冷 |
• hành viên của Quốc hội | Jalan Besar GRC
Mountbatten SMC Tanjong Pagar GRC |
• Tiếng Tamil | காலாங் |
Dwelling units | 35,742 |
• Bính âm Hán ngữ | Jiā Lěng |
CDCs | |
• Thị trưởng | Central Singapore CDC South East CDC |
Tên cư dân | Chính thức
|
• Tổng cộng | 101,210 |
Projected ultimate | 57,000 |
Vùng | Vùng Trung tâm |
Quốc gia | Singapore |
Constituencies | |
Mã bưu điện | 1, 7, 12, 13, 14, 15 |
Town councils |
|
• Mật độ | 0,11/km2 (0,29/mi2) |
• Khu dân cư | 2,1 km2 (8 mi2) |
• Tiếng Mân Tuyền Chương | Ka-léng |