Kali_hiđroflorua

[H-](F)F.[K+]Kali bifluoride, còn gọi là kali hydrofluoride, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KHF2. Muối không màu này bao gồm cation kali và anion hydrofluoride (HF2−). Kali hydrofluoride được sử dụng trong khắc lên thủy tinh vì ion hydrofluoride ăn mòn được silicat. Hợp chất liên quan là natri hydrofluoride cũng được sử dụng trong thương mại như một chất ăn mòn trong các sản phẩm làm sạch.[2]

Kali_hiđroflorua

Anion khác Kali fluoride
Số CAS 7789-29-9
Cation khác Natri bifluoride, Amoni bifluoride
Điểm sôi Phân hủy
Công thức phân tử KHF2
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Kali hydrofluoride
Khối lượng riêng 2,37 g/cm³
Phân loại của EU Chất độc (Toxic-T), ăn mòn (Corrosive-C)
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 11829350
Độ hòa tan trong nước 24,5 g/100 mL (0 ℃)
30,1 g/100mL (10 ℃)
39,2 g/100 mL (20 ℃)
114 g/100 mL (80 ℃)
Bề ngoài chất rắn không màu
Chỉ dẫn R R25-34
Chỉ dẫn S S22-26, S37-45
Độ hòa tan tan trong ethanol
Mùi có mùi axit nhẹ
Entanpihình thành ΔfHo298 -417,26 kJ·K-1·mol−-
Số RTECS TS6650000
SMILES
đầy đủ
  • [H-](F)F.[K+]

Khối lượng mol 78,10304 g/mol
Điểm nóng chảy 238,7 °C (511,8 K; 461,7 °F)
Entropy mol tiêu chuẩn So298 45,56 J/(mol K) [1]
Tên khác Kali hydrofluoride
Axit đifloropotat
Cấu trúc tinh thể Đơn nghiêng