Kali_format
Kali_format

Kali_format

C(=O)[O-].[K+]Kali format (công thức phân tử: HCO2K, HCOOK, hoặc CHKO2) là muối kali của axit formic. Đây là một chất rắn màu trắng, một hợp chất format trung gian trong quá trình sản xuất kali.[2]

Kali_format

Độ bazơ (pKb) 10,25
Báo hiệu GHS Warning
Số CAS 590-29-4
InChI
đầy đủ
  • 1/CH2O2.K/c2-1-3;/h1H,(H,2,3);/q;+1/p-1
SMILES
đầy đủ
  • C(=O)[O-].[K+]

Điểm sôi Bị phân hủy
Tên hệ thống Kali methanolat
Ký hiệu GHS
Danh pháp IUPAC Kali format
Khối lượng riêng 1,908 g/cm3
Điểm nóng chảy 167,5 °C (440,6 K; 333,5 °F)
LD50 5500 mg/kg (đường miệng, thử nghiệm trên chuột)
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P261, P302+352, P280, P305+351+338
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 32,8 g/100 mL (0 °C)
331 g/100 mL (25°C)
657 g/100 mL (80 °C)
PubChem 11539
Bề ngoài Tinh thể không màu, dễ chảy rữa
Độ hòa tan Tan trong cồn
Không tan trong ete
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H335, H319, H315