Jánossomorja
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 5.911 |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Mosonmagyaróvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Jánossomorja
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 5.911 |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Mosonmagyaróvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Thực đơn
JánossomorjaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jánossomorja http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...