Jungsan
• Romaja quốc ngữ | Jeungsan-gun |
---|---|
• Hanja | 甑山郡 |
• McCune–Reischauer | Jŭngsan kun |
• Tổng cộng | 113,613 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 증산군 |
Jungsan
• Romaja quốc ngữ | Jeungsan-gun |
---|---|
• Hanja | 甑山郡 |
• McCune–Reischauer | Jŭngsan kun |
• Tổng cộng | 113,613 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 증산군 |
Thực đơn
JungsanLiên quan
Jungsan Jung San Jungnangcheon Jungnang-gu Jung Sung-ha Jung Sung-min Jeungsan-dong Jun, GranadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jungsan http://www1.korea-np.co.jp/pk/087th_issue/99032502... http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...