Jubrique
Thủ phủ | Jubrique |
---|---|
Tọa độ | 36°34′B 5°12′T / 36,567°B 5,2°T / 36.567; -5.200Tọa độ: 36°34′B 5°12′T / 36,567°B 5,2°T / 36.567; -5.200 |
• Thị trưởng | Miguel Ruiz Pérez (Izquierda Unida) |
Mã bưu chính | 29492 |
Trang web | http://www.jubrique.org |
Độ cao | 558 m (1,831 ft) |
Quận (comarca) | Serranía de Ronda[1] |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Málaga |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Jubriqueños |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 39 km2 (15 mi2) |