Jestřebí, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 448 m (1,470 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574147 |
• Tổng cộng | 164 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,38/km2 (0,99/mi2) |
Jestřebí, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 448 m (1,470 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574147 |
• Tổng cộng | 164 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,38/km2 (0,99/mi2) |
Thực đơn
Jestřebí, NáchodLiên quan
Jestřebí, Česká Lípa Jestřebí, Šumperk Jestřebí, Náchod Jestřabí Lhota Jestřabí Jestřabí v KrkonošíchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jestřebí, Náchod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...