Jerez_de_la_Frontera
Thành phố kết nghĩa | Las Palmas de Gran Canaria, Pisco, Córdoba, Sevilla, Foz do Iguaçu, Moquegua, El Paso, Castro Urdiales, Arles, Biarritz, Puerto Iguazú |
---|---|
Thủ phủ | Jerez de la Frontera |
• Thị trưởng | Pilar Sánchez Muñoz (PSOE) |
Mã bưu chính | 11401 to 11409 |
Trang web | http://www.webjerez.com/ |
Quận (comarca) | Campiña de Jerez |
Độ cao | 56 m (184 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 202,687 |
Tỉnh | Cádiz |
Vùng | Andalusia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 170,59/km2 (44,180/mi2) |
• Đất liền | 1,188.14 km2 (458.74 mi2) |