Jelcz-Laskowice
Thành phố kết nghĩa | Gudensberg |
---|---|
Huyện | Oławski |
• Tổng cộng | 15.508 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 909/km2 (2,350/mi2) |
Jelcz-Laskowice
Thành phố kết nghĩa | Gudensberg |
---|---|
Huyện | Oławski |
• Tổng cộng | 15.508 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 909/km2 (2,350/mi2) |
Thực đơn
Jelcz-LaskowiceLiên quan
Jelcz-Laskowice JęczydółTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jelcz-Laskowice