Ježov, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 238 m (781 ft) |
• Tổng cộng | 728 |
NUTS 5 | CZ0645 586226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,2/mi2) |
Ježov, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 238 m (781 ft) |
• Tổng cộng | 728 |
NUTS 5 | CZ0645 586226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,2/mi2) |
Thực đơn
Ježov, HodonínLiên quan
Ježov, Pelhřimov Ježov, Hodonín Ježovy Jehovah Jehovah's Witnesses Jedovnice Ježkovice JezdoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ježov, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...