Jaraíz_de_la_Vera
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10400 |
Độ cao | 561 m (1,841 ft) |
• Tổng cộng | 6.833 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 108,5/km2 (2,810/mi2) |
Đô thị | Jaraíz de la Vera |