Jaraicejo
Thủ phủ | Jaraicejo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10380 |
Độ cao | 506 m (1,660 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 616 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Jaraicejo |