Jankov, České Budějovice
Huyện | České Budějovice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0311 544612 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Jankov, České Budějovice
Huyện | České Budějovice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0311 544612 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Jankov, České BudějoviceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jankov, České Budějovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...