Jaguaré
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 21.570 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | São Mateus |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 32,86/km2 (85,1/mi2) |
Jaguaré
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 21.570 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | São Mateus |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 32,86/km2 (85,1/mi2) |
Thực đơn
JaguaréLiên quan
Jaguaré Jaguaretama Jaguar Cars Jaguariúna Jaguaruna Jaguarari Jaguaripe Jaguaribara Jaguarundi JaguaruanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jaguaré http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...