Jabloňov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Tổng cộng | 349 |
NUTS 5 | CZ0635 595730 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Đặt tên theo | Apple tree |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Jabloňov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Tổng cộng | 349 |
NUTS 5 | CZ0635 595730 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Đặt tên theo | Apple tree |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Thực đơn
JabloňovLiên quan
Jabloňov Jabłonowo, Ostródzki Jabłonowo Pomorskie Jabłonowo, Hạt WałczTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jabloňov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...