JPY

Không tìm thấy kết quả JPY

Bài viết tương tự

English version JPY


JPY

Tiền kim loại ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Ít dùng ¥2000
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít.
Nguồn The World Factbook, ước tính năm 2006.
Website www.mint.go.jp
Nơi đúc tiền Cục in tiền Nhật Bản
Thường dùng ¥1000, ¥5000, ¥10.000
Nơi in tiền Cục in ấn quốc gia Nhật Bản
Mã ISO 4217 JPY
1/1000 rin
Ký hiệu ¥
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Nhật Bản
1/100 sen
Sử dụng tại Nhật Bản
Lạm phát 0,3%