Itapemirim
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 29.502 |
Mã điện thoại | 28 |
Tiểu vùng | Itapemirim |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 52,95/km2 (137,1/mi2) |
Itapemirim
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 29.502 |
Mã điện thoại | 28 |
Tiểu vùng | Itapemirim |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 52,95/km2 (137,1/mi2) |
Thực đơn
ItapemirimLiên quan
Itapemirim Itapemirim (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Itapemirim http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...