Itabela
Bang | Bahia |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Baiano |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 25.664 |
Mã điện thoại | 73 |
Tiểu vùng | Porto Seguro |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 30,08/km2 (77,9/mi2) |
Itabela
Bang | Bahia |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Baiano |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 25.664 |
Mã điện thoại | 73 |
Tiểu vùng | Porto Seguro |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 30,08/km2 (77,9/mi2) |
Thực đơn
ItabelaLiên quan
Itabela Itaberaba Isabela Moner Izabela Czartoryska Izabela Zubko Isabela (tỉnh) Itaberaí Izabela Trojanowska Itaberaba (tiểu vùng) Isabela, BasilanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Itabela http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...