Ibiaçá
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 4.681 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Sananduva |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13,34/km2 (34,6/mi2) |
Ibiaçá
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 4.681 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Sananduva |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13,34/km2 (34,6/mi2) |
Thực đơn
IbiaçáLiên quan
Ibiaçá Ibieca Ibicaraí Ibiara Ibiracatu Ibicaré Ibiapaba (tiểu vùng) Idia calvaria Ibicarella rotundata Ibicarella plaumanniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibiaçá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...