Ibaretama
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
---|---|
• Tổng cộng | 12.591 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Quixeramobim |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Ceará |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 14,35/km2 (37,2/mi2) |
Ibaretama
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
---|---|
• Tổng cộng | 12.591 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Quixeramobim |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Ceará |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 14,35/km2 (37,2/mi2) |
Thực đơn
IbaretamaLiên quan
IbaretamaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibaretama http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...