Ibahernando
Thủ phủ | Ibahernando |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10280 |
Trang web | http://www.ibahernando.com |
Độ cao | 540 m (1,770 ft) |
• Tổng cộng | 591 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Ibahernando |