IPO13
IPO13

IPO13

2X19, 2XWU, 3ZJY9670n/aENSG00000117408n/aO94829n/aNM_014652n/aNP_055467n/aImportin-13protein ở người được mã hóa bởi gen IPO13.[2][3][4]

IPO13

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Quá trình sinh học protein import into nucleus
protein transport
intracellular protein transport
UniProt

O94829

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửGO:0001948 protein binding
Ran GTPase binding
nuclear localization sequence binding
Thành phần tế bàonhân tế bào
Màng nhân
Tế bào chất
Quá trình sinh họcprotein import into nucleus
protein transport
intracellular protein transport
Nguồn: Amigo / QuickGO
RefSeq (protein)

NP_055467

Chức năng phân tử GO:0001948 protein binding
Ran GTPase binding
nuclear localization sequence binding
Loài Người
RefSeq (mRNA)

NM_014652

Danh pháp IPO13, IMP13, KAP13, LGL2, RANBP13, importin 13
PubMed [1]
ID ngoài OMIM: 610411 HomoloGene: 40968 GeneCards: IPO13
PDB Tìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Thành phần tế bào nhân tế bào
Màng nhân
Tế bào chất
Danh sách mã id PDB
Danh sách mã id PDB

2X19, 2XWU, 3ZJY

Ensembl

ENSG00000117408

Entrez

9670

Vị trí gen (UCSC) n/a
Cấu trúc được biết đếnPDBDanh sách mã id PDB
Cấu trúc được biết đến
PDBTìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Danh sách mã id PDB

2X19, 2XWU, 3ZJY