INTS11
INTS11

INTS11

54973n/aENSG00000127054n/aQ5TA45n/aNM_032179n/aNP_001243385
NP_001243389
NP_001243391
NP_001243392
NP_060341n/aTiểu đơn vị phức hệ integrator 11 (tiếng Anh: Integrator complex subunit 11) là protein ở người được mã hóa bởi gen INTS11.[2][3][4]

INTS11

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
RefSeq (mRNA)NM_001256456NM_001256460NM_001256462NM_001256463NM_017871
NM_001256456
NM_001256460
NM_001256462
NM_001256463
NM_017871

NM_032179

Quá trình sinh học snRNA processing
snRNA transcription by RNA polymerase II
snRNA 3'-end processing
regulation of RNA splicing
UniProt

Q5TA45

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửhydrolase activity
GO:0001948 protein binding
Thành phần tế bàoblood microparticle
integrator complex
Chất nhân
cytosol
nhân tế bào
Tế bào chất
Quá trình sinh họcsnRNA processing
snRNA transcription by RNA polymerase II
snRNA 3'-end processing
regulation of RNA splicing
Nguồn: Amigo / QuickGO
RefSeq (protein)

NP_001243385
NP_001243389
NP_001243391
NP_001243392
NP_060341

Loài Người
Chức năng phân tử hydrolase activity
GO:0001948 protein binding
Danh pháp INTS11, CPSF73L, INT11, RC-68, RC68, CPSF3L, cleavage and polyadenylation specific factor 3-like, integrator complex subunit 11
PubMed [1]
ID ngoài OMIM: 611354 HomoloGene: 9894 GeneCards: INTS11
Thành phần tế bào blood microparticle
integrator complex
Chất nhân
cytosol
nhân tế bào
Tế bào chất
Ensembl

ENSG00000127054

Entrez

54973

Vị trí gen (UCSC) n/a