Họ_Quách
Phát âm | Guō (Pinyin) Kueh, Kok (Pe̍h-ōe-jī), kaku |
---|---|
Biến thể | Kwok, Guok (Quảng Đông) Guo, Kuo (Phổ thông) Kue, Koay, Lwek, Quek, Kwik (Phúc Kiến) Kue, Koay, Quek (Triều Châu) Kuoch (Khmer - Campuchia) Quách (Việt Nam) Kwak (Triều Tiên) Kaku (Nhật Bản) |
Nguồn gốc | Tây Quắc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hán thượng cổ (/*kʷraːɡ/) |