Héc_ta
Hệ thống đơn vị | Non-SI unit accepted for use with SI |
---|---|
In SI base units: | 1 ha = 104 m2 |
Đơn vị của | Area |
Kí hiệu | ha |
Héc_ta
Hệ thống đơn vị | Non-SI unit accepted for use with SI |
---|---|
In SI base units: | 1 ha = 104 m2 |
Đơn vị của | Area |
Kí hiệu | ha |
Thực đơn
Héc_taLiên quan
Héc ta Hectaphelia Hecataeus (chi bọ cánh cứng) Hecataeus nigricollis Hecataeus hospes Hecataeus nirguus HecatasaurusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Héc_ta