Hành_Thủy
• Địa cấp thị | 4.110.000 |
---|---|
• chữ Hán | 衡水 |
• Pinyin | Héngshǔi |
• Đô thị | 445.000 |
Mã điện thoại | +86 318 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Hành_Thủy
• Địa cấp thị | 4.110.000 |
---|---|
• chữ Hán | 衡水 |
• Pinyin | Héngshǔi |
• Đô thị | 445.000 |
Mã điện thoại | +86 318 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thực đơn
Hành_ThủyLiên quan
Hành Thủy Hạnh Thúy Hành tủyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hành_Thủy //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...