Hàm_Đan
Thành phố kết nghĩa | Dubuque, Padova, Kryvyi Rih, Saiki |
---|---|
• Địa cấp thị | 8,499,000 |
Mã điện thoại | +86 310 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1,390,000 |
Hàm_Đan
Thành phố kết nghĩa | Dubuque, Padova, Kryvyi Rih, Saiki |
---|---|
• Địa cấp thị | 8,499,000 |
Mã điện thoại | +86 310 |
Tỉnh | Hà Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1,390,000 |
Thực đơn
Hàm_ĐanLiên quan
Hàm Đan Hàm Đan Thuần Hàm Đan (huyện) Hàm Đan (định hướng) Hàm đồng nhất Hàm An Hàm đơn điệu Hamadan (tỉnh) Hàn Đang Hamdan NasserTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàm_Đan //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...