Hà_Đông,_Thiên_Tân
Municipality | Thiên Tân |
---|---|
Postal code | 300171 |
Độ cao | 6 m (21 ft) |
• Tổng cộng | 730,000 |
Township-level divisions | 13 subdistricts |
Country | People's Republic of China |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 19/km2 (48/mi2) |
Hà_Đông,_Thiên_Tân
Municipality | Thiên Tân |
---|---|
Postal code | 300171 |
Độ cao | 6 m (21 ft) |
• Tổng cộng | 730,000 |
Township-level divisions | 13 subdistricts |
Country | People's Republic of China |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 19/km2 (48/mi2) |
Thực đơn
Hà_Đông,_Thiên_TânLiên quan
Hà Đông Hà Đông (tỉnh) Hà Đông (thương nhân) Hà Đông, Hà Trung Hà Đông (định hướng) Hà Đông (quận) Hà Đông, Đak Đoa Hà Đông Huân Hà Đông, Thiên Tân Hà Đông, Lâm NghiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hà_Đông,_Thiên_Tân http://www.tjhd.gov.cn