Hwan_Hàn_Quốc
Tiền kim loại | 10, 50, 100 hwan |
---|---|
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít. |
Website | http://english.komsco.com/ |
Nơi đúc tiền | Philadelphia Mint |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000 hwan |
Nơi in tiền | Tổng công ty In ấn và Bảo mật tiền tệ Hàn Quốc |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc |
1/100 | jeon (전/錢) Không còn sử dụng |
Sử dụng tại | Đại Hàn Dân quốc |