Huyện_Kim_Hanh_Tắc
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeongjik-gun |
---|---|
• Hanja | 金亨稷郡 |
• McCune–Reischauer | Kimhyŏngjik kun |
• Tổng cộng | 57,729 người |
• Hangul | 김형직군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
English version Huyện_Kim_Hanh_Tắc
Huyện_Kim_Hanh_Tắc
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeongjik-gun |
---|---|
• Hanja | 金亨稷郡 |
• McCune–Reischauer | Kimhyŏngjik kun |
• Tổng cộng | 57,729 người |
• Hangul | 김형직군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
Huyện_Kim_Hanh_TắcLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện Tây Nam đảo Penang Huyện chúa Huyện của UkrainaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện_Kim_Hanh_Tắc