Husillos
Thủ phủ | Husillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34419 |
• Tổng cộng | 208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Husillos |
Husillos
Thủ phủ | Husillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34419 |
• Tổng cộng | 208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Husillos |
Thực đơn
HusillosLiên quan
HusillosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Husillos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...