Hrebinka_(huyện)
Thủ phủ | Hrebinka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 26.257 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Hrebinka_(huyện)
Thủ phủ | Hrebinka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 26.257 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Hrebinka_(huyện)Liên quan
Hrebinka (huyện) Hrebinka Herbie Hancock Herbinghen Hrubieszów Hrabišín Herbignac Herbisse Herbita testinata Herbita harpalyciariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hrebinka_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...