Thực đơn
Hoàng_tử_gác_mái SoundtrackTính tới thời điểm này đã có 3 mini album và 1 album được phát hành.
Rooftop Prince OST Part 1 | |||
---|---|---|---|
EP của Baek Ji=young & Ali | |||
Phát hành | 22 tháng 3 năm 2012 | ||
Thể loại | Soundtrack, phim truyền hình | ||
Hãng đĩa | SBS Contents Hub | ||
Thứ tự album của Baek Ji=young & Ali | |||
|
STT | Tựa đề | Performer(s) | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "After a Long Time" ("한참 지나서") | Baek Ji-young | 3:20 |
2. | "Hurt" ("상처") | Ali | 4:01 |
3. | "After a Long Time (Instrumental)" ("한참 지나서 (Inst.)") | 3:21 | |
4. | "Hurt (Instrumental)" ("상처 (Inst.)") | 4:01 |
Rooftop Prince OST Part 2 | |||
---|---|---|---|
EP của Jay Park | |||
Phát hành | 29 tháng 3 năm 2012 | ||
Thể loại | Soundtrack, phim truyền hình | ||
Hãng đĩa | SBS Contents Hub | ||
Thứ tự album của Jay Park | |||
|
STT | Tựa đề | Performer(s) | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "A Happy Ending" ("해피엔딩") | Jay Park | 3:14 |
2. | "A Happy Ending (Instrumental)" ("해피엔딩 (Inst.)") | 3:14 |
Rooftop Prince OST Part 3 | |||
---|---|---|---|
EP của nhiều nghệ sĩ | |||
Phát hành | 27 tháng 4 năm 2012 | ||
Thể loại | Soundtrack, phim truyền hình | ||
Hãng đĩa | SBS Contents Hub | ||
Thứ tự album của nhiều nghệ sĩ | |||
|
STT | Tựa đề | Performer(s) | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "After a Long Time" ("한참 지나서") | Jo Eun | 3:22 or 3:25 |
2. | "Even Under the Sky" ("어느 하늘 아래 있어도") | Park Ki-young | 3:45 |
3. | "Andante" | Jiin | 4:02 |
4. | "Difficult Love" ("사랑은 어려워") | Twilight | 3:31 |
5. | "Shine" ("비춰줄께") | Kilgu Bong-gu | 3:22 |
6. | "After a Long Time (Instrumental)" ("한참 지나서 (Inst.)") | 3:22 | |
7. | "Even Under the Sky (Instrumental)" ("어느 하늘 아래 있어도 (Inst.)") | 3:45 | |
8. | "Andante (Instrumental)" | 4:02 | |
9. | "Difficult Love (Instrumental)" ("사랑은 어려워 (Inst.)") | 3:31 | |
10. | "Shine (Instrumental)" ("비춰줄께 (Inst.)") | 3:22 |
Rooftop Prince OST Vol. 1 | |||
---|---|---|---|
Album nhạc phim của nhiều nghệ sĩ | |||
Phát hành | 19 tháng 4 năm 2012 | ||
Thể loại | Soundtrack, phim truyền hình | ||
Hãng đĩa | SBS Contents Hub | ||
Thứ tự album của nhiều nghệ sĩ | |||
|
STT | Tựa đề | Performer(s) | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "After a Long Time" ("한참 지나서") | Baek Ji-young | 3:22 |
2. | "Hurt" ("상처") | Ali | 4:03 |
3. | "A Happy Ending" ("해피엔딩") | Jay Park | 3:16 |
4. | "Buyongji yeonmot" ("부용지 연못") | 1:55 | |
5. | "Bin" ("빈") | 1:51 | |
6. | "Oktapbangwangseja (Title)" ("옥탑방 왕세자 (Title)") | 1:22 | |
7. | "Jjoljjori 4inbang" ("쫄쫄이 4인방") | 2:31 | |
8. | "Seoul Nadeuri" ("서울 나들이") | 1:25 | |
9. | "Geumsohwadongsuk" ("금소화동숙") | 2:27 | |
10. | "Susukkekki" ("수수께끼") | 1:46 | |
11. | "After a Long Time" ("한참지나서 (Inst.)") | 3:22 | |
12. | "Hurt (Instrumental)" ("상처 (Inst.)") | 4:03 | |
13. | "A Happy Ending (Instrumental)" ("해피엔딩 (Inst.)") | 3:14 |
Thực đơn
Hoàng_tử_gác_mái SoundtrackLiên quan
Hoàng (họ) Hoàng thành Thăng Long Hoàng Thái Cực Hoàng Văn Thái Hoàng Việt (nhạc sĩ) Hoàng thành Huế Hoàng Đan Hoàng đạo Hoàng Quý Hoàng đếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoàng_tử_gác_mái http://www.abs-cbn.com/Weekdays/article/12562/roof... http://www.tv.com/show/180176/summary.html http://www.agbnielsen.co.kr/_hannet/agb/f_rating/r... http://wizard2.sbs.co.kr/okprince http://wizard2.sbs.co.kr/okprince/ http://www.hancinema.net/korean_drama_The_Rooftop_... http://www.tnms.tv/rating/main.asp https://www.imdb.com/title/tt2401162/ https://web.archive.org/web/20140102113612/http://...