Holguera
Thủ phủ | Holguera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10829 |
• Tổng cộng | 748 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,2/km2 (520/mi2) |
Đô thị | Holguera |
Holguera
Thủ phủ | Holguera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10829 |
• Tổng cộng | 748 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,2/km2 (520/mi2) |
Đô thị | Holguera |
Thực đơn
HolgueraLiên quan
HolgueraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Holguera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...