Hidasnémeti
Thành phố kết nghĩa | Hidas |
---|---|
• Tổng cộng | 1.099 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Hidasnémeti
Thành phố kết nghĩa | Hidas |
---|---|
• Tổng cộng | 1.099 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
HidasnémetiLiên quan
Hidas Hidasnémeti Hida Satoshi Hida, Sălaj Higashino Keigo Higashi no Eden Hidalgo (bang) Hidamari no Kanojo Higashikuni Shigeko Higashide MasahiroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hidasnémeti http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...