Hidas
Thành phố kết nghĩa | Bretten, Hidasnémeti |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.067 |
Mã điện thoại | 72 |
Tiểu vùng | Pécsváradi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 108/km2 (280/mi2) |
Hạt | Baranya |
Hidas
Thành phố kết nghĩa | Bretten, Hidasnémeti |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.067 |
Mã điện thoại | 72 |
Tiểu vùng | Pécsváradi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 108/km2 (280/mi2) |
Hạt | Baranya |
Thực đơn
HidasLiên quan
Hidas Hidasnémeti Hida Satoshi Hida, Sălaj Hidalgo (bang) Higashi no Eden Higashino Keigo Hidamari no Kanojo Higashikuni Shigeko Hidaka KeitaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hidas http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://web.archive.org/web/20121107120153/http://...