Hertsa_(huyện)
Thủ phủ | Hertsa |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 32.247 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Hertsa_(huyện)
Thủ phủ | Hertsa |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 32.247 |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Hertsa_(huyện)Liên quan
Hertsa (vùng) Hertsa Hertsa (huyện) Hertha BSC Hertz Herta Müller Hearts of Iron II Hearts of Iron III Hertzoggie Hearts Still BeatingTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hertsa_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...